Có 2 kết quả:

拜会 bái hội拜會 bái hội

1/2

bái hội

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tham dự buổi lễ
2. thăm chính thức (ngoại giao)

Bình luận 0

bái hội

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tham dự buổi lễ
2. thăm chính thức (ngoại giao)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0